- Từ điển Việt - Anh
Việc, vấn đề lưu thông tiền tệ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
monetary matters
Các từ tiếp theo
-
Viên (ép)
compressed tablet -
Viễn ảnh
outlook, prospect -
Viên bạc hà
compressed peppermint tablet -
Viên bánh
briquette -
Viên bột canh
bouillon cube -
Viên bột khoai tây
potato granule -
Viên bút toán
entering clerk -
Viên cá
croquette -
Xí nghiệp hợp tác
collaborative venture, cooperative enterprise -
Xí nghiệp không có tư cách pháp nhân
unincorporated enterprise
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.977 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemA Classroom
173 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemTreatments and Remedies
1.665 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.