- Từ điển Việt - Anh
Việc buôn bán
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
business
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
affairs
merchandize
merchanting
trading
traffic
Xem thêm các từ khác
-
Việc cân toa xe
weighting of wagons -
Việc chạy vượt tín hiệu dừng tàu
overunning of a signal at danger -
Sắt chống ray hộ bánh
check rail support -
Việc đặt chỗ trước
seat reservation -
Sắt mối, lập lách phẳng
flat fish plate -
Việc điều chỉnh khổ đường
adjustment of the track gauge -
Việc điều chỉnh lực hãm
brake force adjustment -
Việc đo khoảng cách bằng quang học
optical measurement of distance -
Sát ngang nhau
abreast -
Sắt nối
joint plate -
Nhóm bảo dưỡng đường sắt
track maintenance group -
Sau kỳ hạn
after date -
Nhóm các đường đón tàu
set-off reception sidings -
Nhóm các đường lập tàu
set-off formation sidings -
Nhóm các đường tiễn
set-off departure sidings -
SC Nối đầu
spiral to curve -
Séc bảo chi
certified checque, bank cheque -
Séc chuyển khoản
tranferable cheque, giro cheque -
Séc đích danh
nominal cheque, specific check -
Séc du lịch
traveller's cheque, traveller's cheque
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
