Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Xóm

Thông dụng

Danh từ
hamlet

Xem thêm các từ khác

  • Hoàng hoa thám

    %%hoàng hoa thám (Đề thám,1858-1913) - an insurgent leader in the early 20th century - had trương văn nghĩa as true name and "grey tiger" as...
  • Xóm giềng

    danh từ, neighborhood
  • Hoang hoác

    xem hoác (láy).
  • Xôn xao

    Động từ, tumult
  • Hoảng hốt

    Động từ, to panic
  • Hoàng kim

    gold., hoàng kim hắc thế tâm, gold blackens the heart of man; gold makes man blind to righteousness., thời đại hoàng kim, the golden age.
  • Xong xuôi

    Động từ, be complete
  • Hoàng kỳ

    (thực, dược học) astragalus.
  • Hoàng lan

    (thực) ylang ylang.
  • Hoàng liên

    (thực) goldthread.
  • Xót

    Động từ, sting, smart
  • Xót dạ

    Động từ, to suffer
  • Xu

    danh từ, coin
  • Hoàng oanh

    danh từ, oriole
  • Hoàng phái

    royal blood., người hoàng phái, a person of royal blood.
  • Hoang phế

    tính từ, deserted, win
  • Xử hòa

    Động từ, reconcile
  • Hoảng sợ

    tính từ, filled with terror; panic-stricken
  • Hoang tàn

    tính từ, devastated
  • Hoang thai

    unborn child out of wedlock, unborn illegitimate child; illegitimate pregnancy.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top