- Từ điển Việt - Anh
Yếu tố sản xuất
|
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cost factors
factor
- các thị trường yếu tố sản xuất
- factor markets
- các tỉ lệ yếu tố sản xuất
- factor proportions
- các tỉ phần yếu tố (sản xuất)
- factor proportions
- các yếu tố sản xuất
- factor of productions
- chi phí yếu tố sản xuất
- factor cost
- cường độ yếu tố (sản xuất)
- factor intensity
- giá yếu tố (sản xuất)
- factor price
- giới hạn giá cả yếu tố (sản xuất)
- factor-price frontier
- hàm cầu có điều kiện cho yếu tố sản xuất
- conditional factor demand function
- nguồn lực (các yếu tố sản xuất)
- factor endowment
- phân tích yếu tố (sản xuất)
- factor analysis
- phí tổn yếu tố (sản xuất)
- factor cost
- sự cân bằng giá cả yếu tố sản xuất
- factor-price equalization
- sự dồn dào các yếu tố sản xuất
- factor abundance
- sự lưu động quốc tế của yếu tố sản xuất
- international factor mobility
- sự sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- thu nhập yếu tố (sản xuất)
- factor income
- tính lưu động của yếu tố sản xuất
- factor mobility
- tổ hợp yếu tố sản xuất
- factor mix
- việc sử dụng yếu tố (sản xuất)
- factor utilization
- yếu tố sản xuất đặc định
- specific factor of production
- đảo ngược yếu tố (sản xuất)
- factor reversal
- định lý về sự cân bằng yếu tố (sản xuất)
- factor price equalization theorem
production factor
Xem thêm các từ khác
-
Yếu tố sản xuất đặc định
specific factor of production -
Yếu tố so sánh
element of comparison -
Yếu tố then chốt
key factor -
Yếu tố thỉnh cầu
appeal element -
Yếu tố thính giác
audio elements -
Yếu tố thời gian
time element -
Yếu tố thúc đẩy
propelling elements -
Hiệp định có điều kiện
qualified agreement -
Nghiên cứu kinh doanh (về kinh tế học và quản lý)
business studies -
Bản kê tên
nominal roll -
Phím nhập dữ liệu
data entry key -
Địa chỉ hồi âm
return address -
Hiệp định có tính vĩnh cửu
permanent agreement -
Sự chia hưởng số thu từ thuế
tax sharing -
Nghiên cứu mệt mỏi
fatigue study -
Tính nhất trí trong thống kê
statistical uniformity -
Phim quảng cáo
advertising film -
Hiệp định của Quỹ Tiền tệ Quốc tế
fund agreement -
Bản kê thu chi
statement of income and expenditure -
Địa chỉ hợp pháp của công ty
domicile corporation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.