Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bán đứt

Vendre définitivement

Xem thêm các từ khác

  • Bán ảnh

    (vật lý học) pénombre
  • Báng bổ

    Blasphémer Báng bổ thần thánh blasphémer les divinités Blasphématoire Lời báng bổ paroles blasphématoires
  • Bánh bao

    Tourte à la viande
  • Bánh bàng

    Gâteau ovo…de
  • Bánh bèo

    Tarte de riz cuite à la vapeur
  • Bánh bích quy

    Biscuit
  • Bánh bò

    Gâteau à pâte levée
  • Bánh bẻ

    Gâteau farci aux coins repliés
  • Bánh bỏng

    Boulettes de riz grillé
  • Bánh chay

    Gâteau farci de haricots et trempé dans du sirop
  • Bánh chè

    (giải phẫu học) (cũng nói xương bánh chè) rotule
  • Bánh chưng

    Gâteau carré de riz gluant (farci de viande et de haricots)%%* Cette spécialité traditionnelle du Tết est un gâteau de riz gluant carré, fourré...
  • Bánh chả

    Petits fours
  • Bánh cuốn

    Ravioli en rouleau
  • Bánh cóc

    (cơ khí, cơ học) roue à rochet
  • Bánh cắt

    Gâteau farci cuit au four et coupé en tranches
  • Bánh cốm

    Gâteau de riz gluant en granules
  • Bánh dẫn

    (cơ khí, cơ học) roue directrice
  • Bánh dẻo

    Gâteau gluant de pâte de riz sucrée (pour la fête de la mi-automne)
  • Bánh ga-tô

    Gâteau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top