Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bánh xe

Roue
bộ bánh xe
rouage

Xem thêm các từ khác

  • Bánh xèo

    Crêpe
  • Bánh xốp

    Muffin; sablé
  • Bánh ít

    Gâteau de riz farci de forme pyramidale
  • Bánh ú

    Gâteau de riz gluant en forme de tétraèdre
  • Bánh đa

    Galette soufflée
  • Bánh đa nem

    Galette pour hachis
  • Bánh đai

    (cơ khí, cơ học) poulie
  • Bánh đúc

    Flan de riz má bánh đúc joues bouffies; joues mafflues
  • Bánh đậu

    (cũng nói bánh đậu xanh) gâteau de haricot
  • Báo an

    Xem báo yên
  • Báo bờm

    (động vật học) guépard
  • Báo chí

    Journaux; presse; journalisme Tự do báo chí liberté de la presse Văn báo chí Nhân dân Quân đội nhân dân Giải phóng Giải phóng Nhật...
  • Báo chương

    (từ cũ; nghĩa cũ) như báo chí
  • Báo cáo

    Faire un rapport (un compte-rendu, un exposé) Báo cáo lên cấp trên faire un rapport aux autorités supérieures Rapport; compte-rendu; exposé Thảo...
  • Báo cáo viên

    Rapporteur Celui qui expose un sujet (devant une assemblée)
  • Báo cô

    Aux dépens de; aux crochets de Ăn báo cô cha mẹ vivre aux crochets de ses parents Nuôi báo cô người nào nourrir quelqu\'un à ses dépens
  • Báo công

    Faire le compte-rendu des mérites hội nghị báo công réunion de compte-rendu des mérites
  • Báo cừu

    (từ cũ; nghĩa cũ) tirer vengeance
  • Báo danh

    Annoncer l\'inscription des candidats (à un examen) giấy báo danh avis d\'inscription (des candidats) sổ báo danh liste des candidats số báo...
  • Báo giới

    Presse; monde des journalistes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top