Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Búa đanh

Xem búa đinh

Xem thêm các từ khác

  • Búa đinh

    (cũng nói búa đanh) marteau de menuisier; marteau à panne
  • Búi tó

    (đùa cợt, hài hước) như búi tóc
  • Búi tóc

    Chignon
  • Bún bò

    Vermicelle au boeuf sauté
  • Bún chả

    Vermicelle au porc grillé
  • Bún riêu

    Vermicelle au bouillon de crabes
  • Bún thang

    Vermicelle au bouillon de poulet%%* Ce plat de nouilles de riz comprend des morceaux de poulet et d\'omelette, et des crevettes déposées au centre de...
  • Bún ốc

    Vermicelle aux ampullaires
  • Búng báng

    Như báng
  • Búp

    (thực vật học) bourgeon; bouton; pousse Cành cây đầy búp branche d\'arbre couverte de bourgeons Búp hoa hồng bouton de rose Búp măng pousse...
  • Búp-bê

    Poupée Bébé mignon
  • Bút

    Porte-plume; pinceau bút sa gà chết ce qui est écrit nous lie; les écrits restent
  • Bút bi

    Stylo à bille; crayon à bille
  • Bút chiến

    Guerre de plume; polémique Polémiquer
  • Bút chì

    Crayon; porte-mine Bút chì màu crayon de couleur Bút chì vẽ lông mày crayon à sourcils bút chì máy stylo-mine
  • Bút cứ

    (ít dùng) preuve écrite
  • Bút danh

    Pseudonyme
  • Bút giá

    (từ cũ, nghĩa cũ) porte-pinceaux
  • Bút hoa

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) pinceau (de lettré)
  • Bút kí

    Notes; relation; mémoire Bút kí du lịch relation de voyage bút kí phiên tòa (luật học, pháp lý) plumitif
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top