Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bơ lơ

(ít dùng ) Bảng bảng bơ lơ indifférent; insensible

Xem thêm các từ khác

  • Bơ phờ

    En désordre Tóc bơ phờ cheveux en désordre Abattu; prostré; léthargique; harassé; à bout de force Sau một đêm mất ngủ trông nó bơ...
  • Bơ thờ

    Hébété; ahuri
  • Bơ vơ

    Seul; esseulé
  • Bơ xờ

    (ít dùng) dépenaillé; déguenillé; loqueteux; en haillons; en lambeaux Quần áo bơ xờ vêtements en lambeaux
  • Bơi bướm

    (thể dục thể thao) nager la brasse papillon
  • Bơi chèo

    Ramer; pagayer Rame; pagaie
  • Bơi chó

    Nager à la manière d\'un chien
  • Bơi lội

    Nager sự bơi lội nage thuật bơi lội natation vận động viên bơi lội nageur
  • Bơi nghiêng

    Pratiquer la nage indienne
  • Bơi ngửa

    Faire la planche; nager sur le dos
  • Bơi sải

    Pratiquer le crawl (natation)
  • Bơi thuyền

    Voguer; (thể dục thể thao) pratiquer le rowing Bơi thuyền trên hồ voguer sur le lac môn bơi thuyền (thể dục thể thao) rowing
  • Bơi trải

    Participer à une compétition de pirogues
  • Bơi vũ trang

    Nager tout armé
  • Bơi đứng

    Nager debout
  • Bơi ếch

    Nager à la manière d\'une grenouille (la brasse)
  • Bơm chân không

    Pompe à vide
  • Bơm hút

    Pompe aspirante
  • Bơm máy

    Motopompe
  • Bơm tiêm

    (y học) seringue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top