Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bạc phơ

Tout blanc
Tóc bạc phơ
cheveux tout blancs

Xem thêm các từ khác

  • Bạc phếch

    (nghĩa xấu) très déteint; très décoloré Cái áo bạc phếch habit très déteint
  • Bạc thau

    (thực vật học) argyreia
  • Bạc thạch

    Như bạc phếch
  • Bạc tình

    Infidèle; perfide; qui trompe en amour Một người chồng bạc tình un mari infidèle Một người vợ bạc tình une femme qui trompe son mari
  • Bạc tóc

    (y học) canitie
  • Bạc ác

    Ingrat et méchant
  • Bạc đen

    (ít dùng) như đen bạc
  • Bạc điền

    Rizière épuisée; champ épuisé
  • Bạc đầu

    Qui a les cheveux blancs; qui a vieilli À crête blanche Sóng bạc đầu vague à crête (d\'écume) blanche
  • Bạc đức

    Mince vertu (terme de modestie) Tôi bạc đức không dám mơ cái hạnh phúc đó ayant une mince vertu, je n\'ose pas prétendre à ce bonheur
  • Bạch biến

    (y học) vitiligo
  • Bạch bì

    (y học) leucodermie
  • Bạch chỉ

    (thực vật học, dược học) angélique
  • Bạch cúc

    (thực vật học) chrysanthème de Chine
  • Bạch cầu

    Globule blanc; leucocyte ban bạch cầu (y học) leucémide bệnh bạch cầu leucémie; leucose liệu pháp tăng bạch cầu leucothérapie sự...
  • Bạch dương

    (thực vật học) peuplier blanc
  • Bạch huyết

    (sinh vật học; sinh lý học) lymphe tạng bạch huyết lymphatisme
  • Bạch huyết cầu

    Như bạch cầu
  • Bạch hầu

    (y học) diphtérie
  • Bạch kim

    Platine có bạch kim platinifère có màu bạch kim platiné mạ bạch kim platiner nhóm bạch kim (hóa học) platino…de
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top