- Từ điển Việt - Pháp
Bất tác vi
(luật học, pháp lý) inaction
Xem thêm các từ khác
-
Bất tín
En qui on ne peut avoir confiance; sujet à caution Nó là một kẻ bất tín il est un homme en qui on ne peut avoir confiance; il est sujet à caution -
Bất tín nhiệm
N\'avoir plus confiance; retirer sa confiance; désapprouver Quốc hội nước ấy đã bất tín nhiệm ông ta le parlement de ce pays n\'a plus... -
Bất túc
(ít dùng) insuffisant -
Bất tương xâm
Hiệp ước bất tương xâm pacte de non-agression réciproque -
Bất tường
(từ cũ, nghĩa cũ) néfaste; funeste Triệu chứng bất tường signe néfaste; symptôme funeste -
Bất tất
À quoi bon ; ce n\'est pas la peine Việc đã rõ lắm bất tất phải điều tra l\'affaire est très claire, à quoi bon ouvrir une enquête? -
Bất tận
Infini; illimité; éternel; interminable Chuyện trò bất tận conversation infinie -
Bất tỉnh
Perdre connaissance; s\'évanouir; rester inanimé; tomber sans connaissance; tomber en syncope Nghe tin chồng chết chị ngã ra bất tỉnh à la... -
Bất xâm phạm
Ne pas agresser hiệp ước bất xâm phạm pacte de non-agression -
Bất ý
(từ cũ, nghĩa cũ) sans qu\'on s\'y attende; sans qu\'on y fasse attention -
Bất đắc chí
Dé�u; désappointé; désenchanté; désabusé; désespéré Nhà nho bất đắc chí lettré désappointé -
Bất đắc dĩ
Malgré soi; à contrecoeur; par pis-aller; contre son gré; à son corps défendant Bất đắc dĩ bà ấy phải nhận elle a accepté à son corps... -
Bất đẳng thức
(toán học) inégalité -
Bất đề kháng
Ne pas s\'opposer (aux invasions) chính sách bất đề kháng politique de non-opposition -
Bất định
(toán học) indéfini Tích phân bất định intégrale indéfinie Inconstant; instable Tâm thần bất định esprit inconstant -
Bất đồ
À l\'improviste ; inopinément ; fortuitement ; d\'une manière inattendue Bất đồ trời mưa la pluie tombe à l\'improviste -
Bất đồng
Différent; dissemblable; divergent ; en dissension ; en conflit ; en désaccord ý kiến bất đồng avis différents Có sự bất... -
Bất động sản
(luật pháp) immeuble -
Bấu véo
Grappiller; écornifler Bấu véo của công grappiller des biens publics -
Bấu víu
Se cramponner Bấu víu vào lan can se cramponner à la balustrade S\'appuyer sur; compter sur; tabler sur Không biết bấu víu vào ai ne savoir...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
