Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bẩn thẩn bần thần

Xem bần thần

Xem thêm các từ khác

  • Bẩn thỉu

    Malpropre; sale Mặt bẩn thỉu figure malpropre Cuộc chiến tranh bẩn thỉu sale guerre Con người bẩn thỉu sale individu; saligaud; salaud
  • Bẫy cò ke

    Xem cò ke
  • Bẫy lưới

    Panneau
  • Bẫy lồng

    Trébuchet; mésangette
  • Bẫy sập

    Trappe
  • Bậc cửa

    Seuil (de porte)
  • Bậc thang

    Marche d\'escalier Échelon Bậc thang danh vọng les échelons de la gloire ruộng bậc thang rizières en gradins
  • Bậc thầy

    Ma†tre công trình bậc thầy oeuvre magistrale
  • Bậc thềm

    Perron
  • Bậm bạp

    Potelé; dodu Đứa trẻ bậm bạp enfant potelé Cánh tay bậm bạp bras dodu
  • Bận bộn

    Très affairé; très occupé Ngày mùa bận rộn très affairé pendant la moisson
  • Bập

    Couper d\'un coup sec Bập vào thân cây chuối couper d\'un coup sec le tronc du bananier Foncer; s\'engager Bập vào một việc rắc rối foncer...
  • Bập bà bập bõm

    Xem bập bõm
  • Bập bà bập bùng

    Xem bập bùng
  • Bập bà bập bồng

    Xem bập bồng
  • Bập bõm

    Vaguement; par bribes Bài thơ ấy tôi chỉ nhớ bập bõm thôi je ne me remémore ce poème que par bribes bập bà bập bõm (redoublement;...
  • Bập bùng

    Palpiter Lửa bập bùng le feu palpite Tambouriner sourdement Nghe trống bập bùng xa xa entendre le tamtam tambouriner sourdement dans le lointain...
  • Bập bẹ

    Balbutier; babiller; gazouiller Đứa trẻ bập bẹ l\'enfant balbutie Tôi mới bập bẹ tiếng Nga je ne fais que balbutier le russe
  • Bập bồng

    (từ địa phương) như bập bềnh bập bà bập bồng (redoublement; sens plus fort)
  • Bật lò-xo

    (thông tục) sortir de ses gonds
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top