Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bội thực

Avoir une indigestion

Xem thêm các từ khác

  • Bội tinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) décoration; ordre Bắc đẩu bội tinh ordre de la légion d\'honneur
  • Bội tín

    Qui viole sa foi; qui n\'est pas fidèle à sa parole sự bội tín abus de confiance
  • Bội tốc

    (vật lý học) survitesse
  • Bội ơn

    Ingrat Bội ơn đối với ân nhân ingrat envers son bienfaiteur
  • Bội ước

    Ne pas tenir sa promesse; ne pas tenir sa parole; forfaire à ses engagements
  • Bộn rộn

    Très occupé; très affairé Gia đình bộn rộn la famille est très occupée
  • Bộp chà chộp chộp

    Xem bộp chộp
  • Bộp chộp

    À la légère; sans réflexion Ăn nói bộp chộp parler à la légère bộp chà bộp chộp (redoublement; sens plus fort)
  • Bột chua

    Levain
  • Bột giặt

    Lessive
  • Bột khởi

    (ít dùng) se soulever subitement; se déclencher brusquement
  • Bột lọc

    Farine blutée
  • Bột men

    Levain
  • Bột ngọt

    Glutamate de sodium
  • Bột nhão

    Pâte
  • Bột phát

    Se développer brusquement; se manifester subitement; se produire en sursaut Phong trào quần chúng bột phát mouvement de masse qui se développe...
  • Bột sam

    Pâte alimentaire en boulettes; semoule
  • Bột tan

    Talc
  • Bột xay

    Mouture
  • Bột xoa

    Fleurage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top