Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bụi rậm

Broussailles

Xem thêm các từ khác

  • Bụi trần

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vie terre à terre Poussière, souillure; tache Gương trong chẳng chút bụi trần Nguyễn Du comme une glace...
  • Bụi đời

    Polisson; galopin
  • Bụng chân

    Gras du mollet
  • Bụng cóc

    Bedon có bụng cóc bedonnant
  • Bụng dưới

    (giải phẫu học) bas-ventre
  • Bụng dạ

    Appareil digestif Bụng dạ chẳng lành mauvais appareil digestif Esprit; coeur Bụng dạ nhỏ nhen esprit mesquin Bụng dạ hào hiệp coeur...
  • Bụng phệ

    Bedaine; brioche
  • Bụt mọc

    (thực vật học) cyprès chauve Stalagmite ngồi như bụt mọc rester assis immobile et taciturne
  • Bụt ốc

    Statue de bouddha à tête crépue
  • Bủa vây

    Envelopper; cerner; encerler; investir Bủa vây đồn địch investir le poste ennemi
  • Bủn nhủn

    (ít dùng) như bủn rủn
  • Bủn rủn

    Qui tombe en défaillance; défaillant; qui défaille Bủn rủn cả chân tay qui défaille des bras et des jambes Sợ bủn rủn cả người qui...
  • Bủn xỉn

    Avaricieux; ladre; pingre; (thông tục) qui est un grippe-sou, qui est un grigou, qui est un pince-maille
  • Bủng beo

    Blême et émacié
  • Bứ cổ

    (thông tục) repu jusqu\'au cou
  • Bứ họng

    Như bứ cổ Qui ne peut plus protester Bị bắt quả tang nó bứ họng pris en flagrant délit, il ne peut plus protester
  • Bứ miệng

    Qui ne peut plus protester
  • Bức bàn

    Cửa bức bàn porte à plusieurs battants
  • Bức bách

    Forcer; contraindre Bị bức bách phải làm être forcé de faire quelque chose Pressant Công việc bức bách travail pressant
  • Bức bối

    D\'une chaleur étouffante Trời bức bối il fait une chaleur étouffante (ít dùng) agacé; irrité Bức bối trong lòng irrité intérieurement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top