- Từ điển Việt - Pháp
Cá gỗ
(đùa cợt, hài hước) avare sordide
Xem thêm các từ khác
-
Cá heo
(động vật học) marsouin Dauphin -
Cá hàng chài
(động vật học) labre họ cá hàng chài labridés -
Cá hét
(động vật học) merlan -
Cá hố
(động vật học) trichiure họ cá hố trichiuridés -
Cá hộp
Poissons en bo†te lèn như cá hộp serrés comme des sardines -
Cá kim
(động vật học) hémiramphe -
Cá kiếm
(động vật học) espadon -
Cá kình
(động vật học) balénoptère; baleine -
Cá lon
(động vật học) gonelle -
Cá lóc
(tiếng địa phương) như cá quả -
Cá lẻ
Individuellement Làm ăn cá lẻ travailler individuellement (sans faire partie d\'une coopérative) -
Cá lịch
(động vật học) murène -
Cá lờn bơn
Như cá thờn bơn -
Cá mù làn
(động vật học) chabot; chaboisseau -
Cá mú
Poissons (en général) (động vật học) serran -
Cá măng
(động vật) luciobrama -
Cá mập
(động vật học) requin Cá mập xanh requin bleu Những con cá mập trong giới ngân hàng les requins de la banque họ cá mập carcharhinidés -
Cá mắm
Poissons saumurés; malestan -
Cá ngừ
(động vật học) thon -
Cá ngựa
(động vật học) hippocampe Pari aux courses de chevaux người đánh cá ngựa turfiste
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.