Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Câu lưu

(từ cũ, nghĩa cũ) détenir
Câu lưu một tên tội phạm
détenir un délinquant

Xem thêm các từ khác

  • Câu lạc bộ

    Club; cercle Câu lạc bộ nghệ sĩ club des artistes câu lạc bộ quân đội cercle militaire
  • Câu nói

    Parole Câu nói thẳng thắn paroles franches
  • Câu nệ

    S\'obstiner; s\'entêter; se buter; s\'attacher opiniâtrement à Câu nệ những điều tiểu tiết s\'attacher opiniâtrement aux détails
  • Câu quăng

    Pêcher au lancer
  • Câu rê

    Pêcher en tra†nant l hame�on à la surface de l eau
  • Câu rút

    (tôn giáo) croix Đóng đinh câu rút clouer sur croix; crucifier
  • Câu thòng

    (âm nhạc) ritournelle
  • Câu thúc

    Contraindre Câu thúc bằng biện pháp pháp lí contraindre par voie judiciaire sự câu thúc thân thể (luật học, pháp lý) contrainte par...
  • Câu thơ

    Vers Câu thơ thất ngôn vers heptamètre
  • Câu ví

    Chansonnette
  • Câu vắt

    (thơ ca) enjambement
  • Câu đầu

    (kiến trúc) entrait
  • Câu đằng

    (thực vật học) gambier; uncaria
  • Câu đố

    Devinette; rebus
  • Câu đối

    Sentences parallèles
  • Câu ứng

    (âm nhạc) réplique
  • Cây buồn

    (thông tục) éteignoir
  • Cây bài

    Carte à jouer
  • Cây bông

    Feu d\'artifice
  • Cây bút

    Porte-plume (nghĩa rộng) écrivain Cây bút có tiếng un écrivain célèbre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top