Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cò cử

Râler en respirant (à la manière d'un asthmatique)
Racler; gratter (de la guitare)

Xem thêm các từ khác

  • Cò già

    (động vật học) marabout
  • Cò hương

    (động vật học) dupétor như cò hương comme un échalas
  • Cò ke

    Piège à noeud coulant (pour attraper les chiens) bợm già mắc bẫy cò ke (tục ngữ) tel est pris, qui croyait prendre
  • Cò khoang

    (động vật học) tantale
  • Cò lửa

    (động vật học) blongios
  • Cò mồi

    Compère; bachotteur
  • Cò quay

    Tourniquet
  • Cò ruồi

    (động vật học) garde-boeuf
  • Cò thìa

    (động vật học) spatule
  • Còi cọc

    Rachitique; noué; rabougri
  • Còi xương

    (y học) rachitique
  • Còm

    Trop maigre; maigrelet; maigrichon; maigriot; décharné; efflanqué; étique; squelettique (ít dùng) như còng
  • Còm cõi

    Rachitique
  • Còm cọm

    Peiner
  • Còm lưng

    Se courber; avoir le dos vo‰té
  • Còm nhom

    Trop maigre; squelettique còm nhỏm còm nhom (redoublement; sens plus fort)
  • Còm nhỏm còn nhom

    Như còn nhom
  • Còn lại

    Subsister; rester
  • Còn nguyên

    Intact; entier; demeuré complet
  • Còn như

    Tandis que; quant à
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top