Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Công trái

Emprunt public; emprunt d'Etat

Xem thêm các từ khác

  • Công trình

    Travail; oeuvre; ouvrage; monument
  • Công trình sư

    Ingénieur principal
  • Công trường

    Chantier
  • Công trạng

    Action d\'éclat; haut fait; exploit; mérite
  • Công trợ

    Giường công trợ lit d\'appoint; lit occasionnel (de malade, aux infirmeries)
  • Công tác

    Travail; tâche
  • Công tác phí

    Frais de déplacement (payés à un fonctionnaire en déplacement)
  • Công tâm

    Dévouement à l\'intérêt général; impartialité
  • Công tích

    (ít dùng) exploit; haut fait; action d\'éclat
  • Công tôn

    (từ cũ, nghĩa cũ) petit-fils des rois
  • Công tôn nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) petite-fille des rois
  • Công tư

    Côté public et côté privé
  • Công tước

    Duc bà công tước duchesse
  • Công tố

    (luật học, pháp lý) accusation publique
  • Công tố viên

    (luật học, pháp lý) membre du ministère public; (từ cũ, nghĩa cũ) accusateur public
  • Công tử bột

    (nghĩa xấu) dandy; gandin; gant-jaune
  • Công tử vỏ

    (nghĩa xấu) như công tử bột
  • Công viên

    Jardin public; parc%%* Parc national de Cuc Phuong (Công viên quốc gia Cúc Phương) se trouve à 70 km de la mer et occupe une surface de 25 km de...
  • Công việc

    Travail; besogne; ouvrage; oeuvre; tâche; boulot; turbin
  • Công văn

    Message officiel; note officielle; circulaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top