Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cúc bách nhiệt

(thực vật học) gomphrena

Xem thêm các từ khác

  • Cúc bấm

    Bouton-pression
  • Cúc cu

    Roucoulement
  • Cúc cung

    Cúc cung tận tụy se dévouer entièrement
  • Cúc cúc

    Gloussement
  • Cúc dục

    (từ cũ, nghĩa cũ) élever et éduquer (ses enfants)
  • Cúc trắng

    (thực vật học) chrysanthème de Chine
  • Cúc tần

    (thực vật học) pluchéa d\'Inde
  • Cúc vàng

    (thực vật học) chrysanthème d\'Inde
  • Cúc vạn thọ

    (thực vật học) oeillet d\'Inde; tagète
  • Cúc đầu xuân

    (thực vật học) pâquerette
  • Cúi gằm

    Baisser la tête profondément; avoir la tête basse; avoir l\'oreille basse
  • Cúi luồn

    (nghĩa xấu) faire des courbettes ; s\'humilier
  • Cúi lạy

    Se prosterner
  • Cúi rạp

    Faire des salamalecs
  • Cúi xin

    Implorer humblement
  • Cúm rúm

    Recroquevillé; replié sur soi-même
  • Cúng bái

    Rendre un culte aux divinités
  • Cúng cháo

    Offrir de la soupe aux âmes errantes
  • Cúng cáo

    Rendre un culte aux ancêtres un jour avant le jour d\'anniversaire de leur mort
  • Cúng cơm

    Présenter du riz comme offrande à chaque repas à un défunt (pendant cinquante jours après son décès)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top