Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cường độ

Intensité

Xem thêm các từ khác

  • Cưỡi cổ

    Opprimer cưỡi đầu cưỡi cổ cưỡi cổ (sens plus fort)
  • Cưỡi rồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) réaliser un mariage heureux
  • Cưỡng bách

    Như cưỡng bức
  • Cưỡng bức

    Contraindre; forcer Coercitif; forcé; compressif
  • Cưỡng chế

    Contraindre
  • Cưỡng hiếp

    Violer (une femme)
  • Cưỡng hôn

    Forcer un mariage
  • Cưỡng ép

    Contraindre; forcer
  • Cưỡng đoạt

    Extorquer; spolier
  • Cạc cạc

    Coin-coin (onomatopée imitant le cri des canards) Vịt kêu cạc cạc le canard crie coin-coin; le canard caquète; le canard nasille
  • Cạm bẫy

    Emb‰che; rets Chăng cạm bẫy tendre des emb‰ches Rơi vào cạm bẫy tomber dans le rets
  • Cạn lời

    Avoir fini ses mots Cạn lời khách mới thưa rằng Nguyễn Du quand elle avait fini ses mots, le visiteur lui répondit
  • Cạn túi

    (thông tục) être à sec; être à fond de cale; être panné; être nib de braise; avoir le gousset vide
  • Cạnh huyền

    (toán học) hypoténuse
  • Cạnh khoé

    Allusif; par allusion Câu nói cạnh khoé parole allusive
  • Cạnh khía

    Aspect Các cạnh khía của một vấn đề les divers aspects d\'une question
  • Cạnh khế

    Denté Bánh xe cạnh khế roue dentée
  • Cạnh sườn

    Côté, flanc Bị đấm vào cạnh sườn recevoir un coup de poing dans le côté Rờ tay vào cạnh sườn porter la main à ses flancs
  • Cạnh tranh

    Concurrencer; rivaliser; faire concurrence à Nhà buôn cạnh tranh nhau les commer�ants se concurrencent Nó cạnh tranh với bạn đồng nghiệp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top