Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cảnh ngộ

Condition; situation
Cảnh ngộ bi thảm
situation tragique
Những người cùng cảnh ngộ
les gens de même condition

Xem thêm các từ khác

  • Cảnh sát

    Police; policier; agent de police Cảnh sát giao thông police de la circulation sở cảnh sát commissariat
  • Cảnh sắc

    Perspective Cảnh sắc tươi đẹp của mùa xuân riante perspective du printemps
  • Cảnh trí

    Site; paysage
  • Cảnh tình

    Situation Cảnh tình đau khổ situation douloureuse
  • Cảnh tượng

    Spectacle; scène Trước một cảnh tượng huy hoàng devant un spectacle splendide Một cảnh tượng cảm động une scène émouvante
  • Cảnh tầm rộng

    (hội họa) panorama
  • Cảnh tầm sâu

    (hội họa) diorama
  • Cảnh vật

    Paysage naturel Cảnh vật nơi chôn nhau cắt rốn paysage naturel de son pays natal
  • Cảnh vệ

    Gardien de la paix
  • Cảnh vực

    (từ cũ, nghĩa cũ, ít dùng) domaine; territoire
  • Cảnh địa

    (ít dùng) terrain; milieu Cảnh địa thuận lợi terrain propice
  • Cảo luận

    (từ cũ, nghĩa cũ) essais
  • Cảy tính

    Grondeur; grognon Người cha cảy tính un père grondeur
  • Cấc lấc

    (cũng nói lấc cấc) insolent; arrogant
  • Cấm binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) garde royale
  • Cấm chỉ

    Défendre absolument ; proscrire absolument ; interdire absolument Cấm chỉ hút thuốc phiện il est absolument défendu de fumer de l\'opium...
  • Cấm cung

    (từ cũ, nghĩa cũ) harem Clo†tre Cuộc sống cấm cung vie clo†trée
  • Cấm cẳn

    Maugréer; grogner; ronchonner Con mụ già cấm cẳn mégère qui maugrée
  • Cấm cố

    Détenir; retenir en captivité Bị kết án mười năm cấm cố être condamné à dix ans de détention kẻ bị cấm cố détenu tội cấm...
  • Cấm cửa

    Refuser sa porte (à quelqu\'un); faire défendre sa porte
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top