Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cầu tàu

(hàng hải) appontement
Passavant

Xem thêm các từ khác

  • Cầu tích

    (toán học) cubature
  • Cầu vai

    Patte d\'épaule; épaulette Cầu hiệu gắn ở cầu vai galons fixés sur les pattes d\'épaule ; galons fixés sur les épaulettes
  • Cầu vinh

    Aspirer aux honneurs Bán thân cầu vinh trahir son pays pour aspirer aux honneurs
  • Cầu viện

    Recourir à ; avoir recours à Cầu viện nước ngoài recourir à une nation étrangère
  • Cầu vồng

    Arc-en-ciel đường bắn cầu vồng trajectoire en parabole
  • Cầu xin

    Implorer; solliciter Cầu xin khoan hồng implorer la clémence Cầu xin một ân huệ solliciter une faveur
  • Cầu yên

    (từ cũ, nghĩa cũ) như cầu mát
  • Cầu đường

    Ponts et chaussées; voirie thuế cầu đường péage
  • Cầu đảo

    Offrir des sacrifices aux divinités pour implorer la pluie en cas de sécheresse
  • Cầy bạc má

    (động vật học) hélicte; blaireau; furet; mélogale
  • Cầy giông

    (động vật học) zibeth
  • Cầy móc cua

    (động vật học) mangouste
  • Cẩm bào

    (từ cũ, nghĩa cũ) manteau de brocart (de grands mandarins)
  • Cẩm chướng

    (thực vật học) oeillet
  • Cẩm nang về văn phong

    Dự án Baamboo-Tra Từ hoàn toàn không có một trụ sở biên soạn nào. Tất cả mọi thao tác đều được thực hiện dựa trên...
  • Cẩm nhung

    Satin à ramages
  • Cẩm thạch

    Marbre dạng cẩm thạch marmoriforme mỏ cẩm thạch marbrière như cẩm thạch marmoréen
  • Cẩm thạch hóa

    (địa lý; địa chất) marmoriser
  • Cẩn cáo

    (từ cũ, nghĩa cũ) rendre compte respectueusement; faire un rapport respectueux
  • Cẩn mật

    Strictement rigoureux Cang phòng cần mật garde strictement rigoureuse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top