- Từ điển Việt - Pháp
Cộng bào
(sinh vật học, sinh lý học) symplaste
Xem thêm các từ khác
-
Cộng sinh
(sinh vật học, sinh lý học) symbiose, symbiotique -
Cộng sản
communiste -
Cộng sự
(ít dùng) collaborer -
Cộng tác
collaborer -
Cộng tồn
(triết học) compossible, tính cộng tồn, compossibilité -
Cộp
(đánh bài, đánh cờ) accepter un enjeu; toper, claquement sec et lourd (des souliers), cồm cộp, (redoublement; avec nuance de réitération) -
Cột
colonne; pilier; poteau, (tiếng địa phương) attacher; lier; river -
Cột tủy
(giải phẩu học) cordon médullaire -
Cớ
prétexte; raison; motif; excuse -
Cớ chi
pourquoi; pour quelle raison -
Cớm
(tiếng lóng, biệt ngữ, từ cũ, nghĩa cũ) vache; agent de police, trop ombreux et privé de rayons solaires -
Cờ
drapeau; pavillon; étendard, (thực vật học) panicule, Échecs -
Cờ hiệu
bannière; fanion -
Cờ người
(từ cũ, nghĩa cũ) jeu d'échecs traditionnel dont chaque pièce était représentée par une personne en chair et en os -
Cờ tướng
jeu d'échecs traditionnel (chez les vietnamiens) -
Cời
gauler, tisonner; fourgonner; ringarder; attiser, de mauvaise qualité; en mauvais état -
Cờn cợn
gênes par une poussière (en parlant des yeux) -
Cởi
Ôter; enlever; dégrafer; déboutonner; retirer; dégager; dénouer; délier; détacher; délacer; défaire -
Cởi trần
À torse nu; à demi nu; nu jusqu'à la ceinture -
Cỡ
taille; grandeur; format; pointure; gabarit; corps; calibre; encombrement, (khẩu ngữ) grande envergure, environ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.