Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cao tay

(từ cũ, nghĩa cũ) qui excelle en sorcellerie
(đùa cợt, hài hước) bien habile; ingénieux
Phải cao tay mới thuyết phục được đấy
il faut être bien habile pour pouvoir le convaincre

Xem thêm các từ khác

  • Cao thâm

    Profond et élevé Học vấn cao thâm savoir profond et élevé
  • Cao thượng

    Élevé; sublime; noble; magnanime Tình cảm cao thượng sentiment élevé Tấm lòng cao thượng coeur noble Sự hi sinh cao thượng sublime...
  • Cao thế

    De haute tension Dòng điện cao thế courant électrique de haute tension
  • Cao thủ

    (thông tục) type épatant Épatant; formidable
  • Cao trào

    Poussée; montée Cao trào cách mạng poussée révolutionnaire
  • Cao tăng

    (tôn giáo) vénérable bonze
  • Cao tầng tổ khảo

    (từ cũ, nghĩa cũ) les quatre générations ascendantes
  • Cao tốc

    Grande vitesse sự rung cao tốc (hàng không) flutter
  • Cao uỷ

    Haut commissaire phủ cao uỷ haut commissariat
  • Cao vút

    Très haut dans le ciel Pháo thăng thiên lên cao vút la fusée monte très haut dans le ciel
  • Cao vọng

    Noble aspiration; grande espérance; grand espoir ấp ủ những cao vọng couver de grands espoirs
  • Cao xa

    Élevé et lointain Mơ ước những điều cao xa rêver à des choses élevées et lointaines
  • Cao xanh

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) le ciel; dieu céleste
  • Cao xạ pháo

    Canon antiaérien
  • Cao áp

    Haute pression nồi cao áp autocuiseur
  • Cao đan hoàn tán

    Produits pharmaceutiques de la médecine traditionnelle (comprenant divers emplâtres, pastilles, pilules et poudres)
  • Cao điểm

    Hauteur; point élevé Địch chiếm một cao điểm l\'ennemi a occupé une hauteur De pointe Giờ cao điểm heure de pointe
  • Cao đoán

    (ít dùng) deviner juste Tôi khen anh đã cao đoán je vous félicite d\'avoir deviné juste
  • Cao đài

    (tôn giáo) caoda…sme
  • Cao đàm

    (từ cũ, nghĩa cũ) s\'entretenir sur des questions élevées
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top