Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Châu phê

(từ cũ, nghĩa cũ) rescrit royal

Xem thêm các từ khác

  • Châu quận

    (sử học) divisions administratives (sous la domination chioise)
  • Châu thành

    (từ cũ) ville Nhân dân châu thành population de la ville
  • Châu thổ

    Delta Châu thổ sông Cửu Long delta du Mékong
  • Châu trần

    (từ cũ, nghĩa cũ) mariage ép duyên châu trần forcer le mariage kết duyên châu trần conclure le mariage
  • Chây lười

    Xem trây lười
  • Chão chuộc

    (động vật học) như chẫu chuộc
  • Chão chàng

    (động vật học) như chẫu hàng
  • Chè bà cốt

    Compote de riz gluant
  • Chè búp

    Thé en bourgeons
  • Chè bồm

    Thé préparé à partir de feuilles qui ne sont plus jeunes
  • Chè chén

    (nghĩa xấu) faire ripaille; gueuletonner; gobelotter; gobichonner; se goberger; faire bombance; faire ribote cuộc chè chén beuverie; crevaille;...
  • Chè cốm

    Compote de riz gluant en granules
  • Chè hương

    Thé parfumé
  • Chè hạt

    Thé de fleur (en bouton)
  • Chè hột

    Như chè hạt
  • Chè kho

    Marmelade d haricots
  • Chè khoai

    Compote de patate
  • Chè lam

    Bonbon de riz grillé
  • Chè lá

    (thông tục) backchich; pot-de-vin
  • Chè mạn

    Thé grossier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top