Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chính nhân

(từ cũ, nghĩa cũ) homme honnête
chính nhân quân tử
homme honnête d'une grande noblesse de coeur

Xem thêm các từ khác

  • Chính phạm

    Principal coupable
  • Chính quy

    Régulier Quân đội chính quy armée régulière
  • Chính quy hóa

    Doter d une organisation régulière Chính quy hoá quân đội doter l armée d une organisation régulière
  • Chính quyền

    Pouvoir; autorité; administration Chính quyền trung ương pouvoir central Chính quyền cấp trên autorité supérieure Quyết định của chính...
  • Chính quán

    Domicile
  • Chính quả

    (tôn giáo) résultat final de l\'observance bouddhique; bodhi Tròn chính quả parvenir au résultat final de l\'observace bouddhique
  • Chính quốc

    Métropole Quan hệ giữa thuộc địa và chính quốc relation entre les colonies et la métropole
  • Chính sách

    Politique Chính sách đối ngoại politique extérieure Chính sách Nhà nước politique de l\' Etat
  • Chính sắc

    (nhiếp ảnh) orthochromatique
  • Chính sử

    (từ cũ, nghĩa cũ) histoire officielle
  • Chính tang

    Thuế chính tang impôt principal
  • Chính thất

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme légitime
  • Chính thể

    Gouvernement; régime politique Chính thể cộng hoà gouvernement républicain Chính thể tiến bộ régime politique progressite
  • Chính thị

    Justement ; précisément ; véritablement Chính thị tên lưu manh này là kẻ cắp c\'est justement le voyou qui est le voleur
  • Chính thống

    Orthodoxe Nhà thần học chính thống théologien orthodoxe (chính trị) légitimiste Đảng chính thống parti légitimiste chủ nghĩa chính...
  • Chính thức

    Officiel; légitime Tài liệu chính thức document officiel Vợ chính thức femme légitime
  • Chính thức hoá

    Légitimer; officialiser Chính thức hoá sự kết hôn légitimer l\'union Chính thức hoá sự bổ dụng officialiser la nomination
  • Chính truyền

    (từ cũ, nghĩa cũ) orthodoxe Học thuyết chính truyền doctrine orthodoxe
  • Chính trường

    (ít dùng) arène politique
  • Chính trị

    Politique Làm chính trị faire de la politique Đời sống chính trị vie politique Tù chính trị prisonnier politique Nhà chính trị politique ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top