Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chính trị học

Politologie; politicologie
nhà chính trị học
politologue; politicologue

Xem thêm các từ khác

  • Chính trị phạm

    (từ cũ, nghĩa cũ) détenu politique
  • Chính trị viên

    Commissaire politique (d\'une compagnie...)
  • Chính trực

    Droit; honnête
  • Chính tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) droiture; loyauté
  • Chính tông

    De vieille souche Nhà nho chính tông lettré de vieille souche Authentique
  • Chính tả

    Orthographe
  • Chính uỷ

    Commissaire politique (d\'un régiment...)
  • Chính văn

    Texte Chính văn và bản dịch le texte et la traduction
  • Chính vụ

    De la principale récolte Khoai lang chính vụ patates de la récolte principale
  • Chính xác

    Exact ; précis ; de précision ; juste Lập luận chính xác raisonnemment exacte Câu trả lời chính xác réponse exacte Dụng...
  • Chính yếu

    Le plus important Vấn đề chính yếu le problème le plus importat
  • Chính âm

    (ngôn ngữ học) orthophonie
  • Chính điện

    (tôn giáo) sanctuaire
  • Chính đáng

    Légitime; juste Sự bảo vệ chính đáng la défense légitime Cơn giận chính đáng juste colère
  • Chính đính

    (ít dùng) correct ; droit ; sérieux Cách cư xử chính đính conduite correcte Người đàn bà chính đính femme sérieuse
  • Chính đại

    (ít dùng) droit; loyal chính đại quang minh d\'une très grande droiture
  • Chính đạo

    (từ cũ, nghĩa cũ) droit chemin; droite voie
  • Chính đề

    (triết học) thèse Chính đề và phản đề thèse et antithèse
  • Chíp

    (thông tục) chiper; barboter Ai đã chíp mất cái mũ của tớ rồi qui a donc chipé mon chapeau
  • Chíp chíp

    (onomatopée) piotter Con chim non chim chíp jeune oiseau qui piotte
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top