Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chậm chân

Arriver après les autres

Xem thêm các từ khác

  • Chậm phát triển

    Sous-développé Nước chậm phát triển pays sous-développés
  • Chậm rãi

    Lentement Đọc chậm rãi lire lentement
  • Chậm rì

    Trop lentement Làm việc chậm rì travailler trop lentement
  • Chậm tiến

    Arriéré Dân tộc chậm tiến peuple arriéré
  • Chậm trễ

    Tarder Đến chậm trễ tarder à venir Không chậm trễ sans tarder (sans retard)
  • Chậm đông

    (vật lý học) surfondu
  • Chập cheng

    (onomatopée) bruit des cymbales
  • Chập choạng

    Au crépuscule; entre chien et loup Ra đi lúc chập choạng partir au crépuscule À tâtons; à l aveuglette Đi chập choạng trong bóng tối...
  • Chập chà chập choạng

    Xem chập choạng
  • Chập chà chập chờn

    Xem chập chờn
  • Chập chờn

    Mục lục 1 Somnolent; en demi-sommeil 2 Vacillant; tremblotant 3 Instable 4 (y học) vigile; agrypnode Somnolent; en demi-sommeil Chập chờn cơn...
  • Chập chừng

    (tiếng địa phương) như chập chờn
  • Chập mạch

    (điện học) court-circuit
  • Chập tối

    Tombée de la nuit
  • Chật chội

    Trop étroit Nhà chật chội maison trop étroite
  • Chật cứng

    Trop serré (à vous raidir) áo chật cứng robe trop serré
  • Chật hẹp

    Trop étroit; exigu con đường chật hẹp le chemin exigu ở chật hẹp être logé trop à l\'étroit
  • Chật lèn

    Serrés comme des sardines en bo†te; très serrés dans un endroit comble
  • Chật ních

    Compact Gian phòng chật ních salle compacte
  • Chật vật

    (thông tục) se décarcasser Tirer le diable par la queue Pénible; dur Cuộc đời chật vật vie pénible Sống chật vật mener une vie pénible
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top