Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chẳng ai

Personne; nul
Chẳng ai chăm chỉ như anh
personne n est aussi laborieux que vous
Chẳng ai thể khoe rằng mình không khuyết điểm nào
nul ne peut se vanter de n avoir aucun défaut

Xem thêm các từ khác

  • Chẳng bao giờ

    Jamais; jamais de la vie Chẳng bao giờ anh ấy sai hẹn jamais il ne manque à sa promesse Anh tưởng là tôi nói dối ư  ? chẳng bao...
  • Chẳng bao lâu nữa

    D\'ici peu; dans peu de temps
  • Chẳng bõ

    Ne pas compenser la peine Ăn một bữa cỗ chẳng bõ đi mười cây số prendre part à un festin ne compense pas la peine de faire dix kilomètres...
  • Chẳng bù

    Ne pas compenser Bây giờ nó có của chẳng bù cuộc sống nghèo khổ khi xưa maintenant il est riche ,cela ne compense pas sa vie misérable...
  • Chẳng bằng

    Mieux vaut Đi lang thang ngoài phố chẳng bằng đi nằm mieux vaut aller se coucher que d\' errer dans la rue
  • Chẳng chi

    Au moins Chẳng chi nó cũng đã lớn rồi au moins il est déjà assez grand
  • Chẳng cần

    N\'avoir cure de; n\'être pas besoin de Họ chẳng cần đến những lời khuyên của anh ils n\' ont cure de vos conseils Chẳng cần phải...
  • Chẳng cứ

    N\'importe Chẳng cứ lúc nào n\'importe quel moment Chẳng cứ ai n\'importe qui
  • Chẳng dè

    Ne pas s\'attendre à Chẳng dè trời mưa to on ne s\'attendait pas à la forte pluie
  • Chẳng gì

    Như chẳng chi
  • Chẳng hạn

    Par exemple
  • Chẳng hề

    Jamais Nó chẳng hề đến thăm tôi il n\'est jamais venu me voir
  • Chẳng hề gì

    N\'avoir pas d\'importance; n\'avoir aucun mal Điều đó chẳng hề gì �a n\'a pas d\'importance Nó ngã nhưng chẳng hề gì il est tombé...
  • Chẳng kẻo

    (ít dùng) ne pas manquer peut-être de Thân con chẳng kẻo mắc tay bợm già je ne manquerais peut-être pas de tomber dans la main d\'un vieux...
  • Chẳng là

    Như chả là
  • Chẳng lẽ

    Serait-il raisonnable que Chẳng lẽ tôi chào nó trước ư  ? serait-t-il raisonnable que je le salue d\'avance
  • Chẳng lọ

    (ít dùng) point n\'est besoin de; pas nécessairement Khi thân chẳng lọ là cầu mới thân quand on s\' aime , point n\' est besoin de se solliciter...
  • Chẳng may

    Malheureusement ; par malheur Chẳng may bố nó mất malheureusement son père est mort Par malchance Tôi đến thăm anh chẳng may anh đi...
  • Chẳng mấy khi

    Rarement Chẳng mấy khi tôi gặp nó je ne le vois que rarement
  • Chẳng những

    Non seulement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top