Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chan chứa

Plein de; surabondant; qui regorge de; qui déborde de
Chan chứa tình cảm
plein de sentiments
Hạnh phúc chan chứa
bonheur surabondant
Chan chứa của cải
qui regorge de biens
Chan chứa nhiệt tình
qui déborde d'enthousiasme

Xem thêm các từ khác

  • Chan hoà

    Se répandre; couler en abondance Nước mắt chan hoà des larmes qui se répandent Nước chan hoà khắp nơi eau qui coule en abodance partout...
  • Chang chang

    Nắng chang chang soleil ardent
  • Chanh

    (thực vật học) citronnier; citron; (từ cũ, nghĩa cũ) limon
  • Chanh chua

    Acerbe; mordant; acrimonieux Lời nói chanh chua paroles acerbes ; paroles mordantes Người phụ nữ chanh chua une femme acrimonieuse
  • Chanh chòi

    Revêche (en parlant surtout des enfants)
  • Chanh cốm

    (variété de) petit citron à zeste d\'un vert foncé (nghĩa bóng) jeune fillette
  • Chanh yên

    (cũng nói thanh yên) cédrat
  • Chanh đào

    (variété de) citron à chair rose
  • Chao

    Mục lục 1 Fromage de soja fermenté 2 Abat-jour 3 Agiter; ballotter 4 Pêcher à la balance 5 Descendre en piqué 6 Passoire 7 Oh!; ah!; Fromage de...
  • Chao chát

    (ít dùng) à double face; fourbe
  • Chao ôi

    Hélas Chao ôi  ! mất hết cả rồi hélas ! tout est perdu
  • Chao đèn

    Như chao :abat-jour
  • Chao đảo

    Chanceler; vaciller Máy bay chao đảo avion qui chancelle Chao đảo trước khó khăn vaciller devant les difficultés
  • Chau

    Froncer mặt ủ mày chau avec une triste figure et des sourcils froncés
  • Chau mày

    Froncer les sourcils
  • Chay

    Mục lục 1 (thực vật học) artocarpus du Tonkin 2 (tôn giáo) cérémonie (bouddhique) pour le repos de l\'âme d\'un mort 3 Carême 4 Sans viande;...
  • Chay lòng

    (ít dùng) garder le coeur chaste
  • Chay tịnh

    Chaste; pur Cuộc đời chay tịnh vie chaste Tâm hồn chay tịnh âme pure
  • Che

    Couvrir; voiler; occulter; cacher; masquer; offusquer Che mặt couvrir le visage Mây che mặt trời nuage qui voile le soleil Che đèn pha occulter...
  • Che bóng

    Ombrager Cây che bóng tối arbres qui ombragent une allée
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top