Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chung chung

Général; non concret; non précis
Nói những lời chung chung
parler en termes généraux
Đề nghị chung chung
proposition non concrète
Lời chỉ dẫn chung chung
indication non précise

Xem thêm các từ khác

  • Chung chạ

    Être ensemble; vivre ensemble Sóng gió một con thuyền chung chạ au milieu de la tempête , on était ensemble sur une jonque
  • Chung cục

    En fin de compte
  • Chung khảo

    Dernière épreuve (d un examen)
  • Chung kì

    (sinh vật học, sinh lý học) télophase
  • Chung kết

    (thể dục thể thao) finale
  • Chung lưng

    Mettre ensemble l\'avoir de chacun Chung lưng mở một ngôi hàng ils avaient mis ensemble leur avoir pour ouvrir une boutique
  • Chung lộn

    En promiscuité Sống chung lộn vivre en promicuité
  • Chung quanh

    Autour de; tout autour de; aux alentours de Chung quanh bếp lửa autour du feu Chung quanh nhà tout autour de la maison Chung quanh thành phố aux...
  • Chung quy

    En fin de compte; en dernier lieu Chung quy lỗi tại tôi enfin de compte , c\'est ma faute
  • Chung thuỷ

    Fidèle Người bạn chung thuỷ ami fidèle nghĩa chung thuỷ fidélité
  • Chung thân

    À perpétuité Khổ sai chung thân travaux forcés à perpétuité
  • Chung thẩm

    (luật học, pháp lý) en dernier ressort Xét xử chung thẩm juger en dernier ressort
  • Chung tình

    Fidèle à son amour; d amour fidèle
  • Chung đúc

    (văn chương) former; créer Chung đúc nhân tài former des hommes de talent
  • Chung đỉnh

    (ít dùng) như đỉnh chung
  • Chung đụng

    Vivre en promiscuité
  • Chuyên

    Mục lục 1 Transvaser; transfuser 2 Transporter; passer de main en main 3 S\'occuper exclusivement de; se spécialiser 4 Assid‰ment Transvaser; transfuser...
  • Chuyên biệt

    Spécifique
  • Chuyên chính

    Dictatorial Quyền chuyên chính pouvoirs dictatoriaux Dictature Chuyên chính vô sản dictature du prolétariat kẻ chuyên chính dictateur
  • Chuyên chú

    S\'appliquer; apporter une attention soutenue à Chuyên chú nghiên cứu s\'appliquer à faire des recherches Chuyên chú đọc sách apporter une...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top