Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cuộc đời

Vie; existence

Xem thêm các từ khác

  • Cuội kết

    (địa lý, địa chất) conglomérat
  • Cuộn khúc

    S\'enrouler; se lover; se tordre
  • Cuộn mình

    Se replier sur soi-même; se rouler
  • Cuộn phim

    Bobine de film Bobine de pellicules photographiques
  • Cà-phê

    Café (thực vật học) caféier bình pha cà-phê cafétière bộ cà-phê (thực vật học) rubiales họ cà-phê (thực vật học) rubiacées...
  • Cà-rốt

    (thực vật học) carotte
  • Cà bát

    (thực vật học) morelle à gros fruit
  • Cà chua

    (thực vật học) tomate
  • Cà cuống

    (động vật học) bélostome Essence de bélostome (utilisée comme condiment) cà cuống chết đến đít còn cay malgré toutes les épreuves,...
  • Cà cộ

    (thông tục) vieux et laid; usagé Cái mũ cà cộ chapeau usagé
  • Cà dái dê

    (thực vật học) aubergine
  • Cà gai

    (thực vật học) morelle épineuse
  • Cà gỉ

    (thông tục) như cà khổ
  • Cà kheo

    Échasse
  • Cà khẳng cà kheo

    Xem khẳng kheo
  • Cà khịa

    Chercher querelle (à quelqu\'un); chercher des crosses (à quelqu\'un); chicaner
  • Cà khổ

    (thông tục) en très mauvais état ; lamentable ; abominable; horrible Bộ quần áo cà khổ un costume lamentable
  • Cà kê

    Sans suite; du coq à l âne; à n en plus finir Nói cà kê mãi parler du coq à l âne, à n en plus finir con cà con kê cà-kê (sens plus fort)
  • Cà là khổ

    (thông tục) như cà khổ (sens plus fort)
  • Cà là mèng

    (thông tục) như cà mèng (sens plus fort)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top