Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dìu dịu

Xem dịu

Xem thêm các từ khác

  • Dí dỏm

    Spirituel; plein d\'esprit; plein de sel
  • Dích

    (tiếng địa phương) déplacer un peu
  • Dính dáng

    Être impliqué; être intéressé Regarder; se raccrocher; y être pour quelque chose
  • Dính dấp

    Như dính dáng
  • Dính kết

    S\'agglutiner
  • Dính líu

    Avoir des rapports avec; y être pour quelque chose
  • Dính máu

    Sanguinolent
  • Dính mép

    (thông tục) qui ne fait qu\'effleurer la bouche (en trop petite quantité)
  • Dính ngón

    (động vật học) syndactyle
  • Dính đạn

    (thông tục) recevoir un coup de balle
  • Díp

    (tiếng địa phương) như nhíp
  • Dò dẫm

    Chercher à conna†tre Tâtonner
  • Dò hỏi

    S\'enquérir discrètement
  • Dò xét

    Enquêter discrètement; scruter
  • Dò ý

    Pressentir
  • Dòi dõi

    Xem dõi
  • Dòm dỏ

    Scruter par curiosité
  • Dòm ngó

    Faire attention à; suivre de près Loucher; lorgner; reluquer; convoiter
  • Dòm nom

    Faire attention à, veiller à
  • Dòng châu

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) larmes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top