Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dị hình

Difforme; informe

Xem thêm các từ khác

  • Dị hướng

    (vật lý học) anisotrope tính dị hướng anisotropie
  • Dị hợp tử

    (sinh vật học, sinh lý học) hétérozygote tính dị hợp tử hétérozygotie
  • Dị kì

    (ít dùng) extraordinaire; étrange
  • Dị nghị

    Critiquer; blâmer; vitupérer
  • Dị nhiễm

    (sinh vật học, sinh lý học) hétérosome; hétérochromosome
  • Dị nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme de talent extraordinaire
  • Dị phát sinh

    (sinh vật học, sinh lý học) hétérogenèse; xénogenèse
  • Dị sinh trưởng

    (sinh vật học, sinh lý học) hétérogonique sự dị sinh trưởng hétérogonie
  • Dị sắc

    (y học) métachromatique tính dị sắc (y học) métachromasie
  • Dị sự

    (ít dùng) événement extraordinaire
  • Dị trương

    (sinh vật học, sinh lý học) allotonique
  • Dị trị

    (triết học) hétéronome sự dị trị hétéronomie
  • Dị tướng

    Traits singuliers de physionomie
  • Dị tộc

    (từ cũ, nghĩa cũ) race différente
  • Dị vòng

    (hóa học) hétérocyclique
  • Dị đoan

    Superstition người dị đoan personne superstitieuse
  • Dị ứng

    (y học) allergie Allergique
  • Dị ứng học

    (y học) allergologie nhà dị ứng học allergologue
  • Dị ứng nguyên

    (y học) allergène
  • Dị ứng thể

    (y học) allergine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top