Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dụ

(từ cũ, nghĩa cũ) ordonnance royale
Séduire; allécher; gagner

Xem thêm các từ khác

  • Dụm

    (tiếng địa phương) assembler; rassembler
  • Dứ

    (tiếng địa phương) như nhứ
  • Dứa

    (thực vật học) ananas
  • Dừ

    (tiếng địa phương) như nhừ
  • Dừ tử

    như nhừ tử
  • Dừa

    (thân mật) repasser (un travail) à un autre, (thông tục) refiler; fourguer, (thực vật học) cocotier; coco, cùi dừa khô, copra; coprah
  • Dừng

    stopper; s'arrêter, (hàng hải) étale, tai vách mạch dừng, les murs ont des oreilles
  • Dử

    (tiếng địa phương) như nhử
  • Dửng

    dresser
  • Dữ

    violent; intense; vif; aigu, méchant; farouche; féroce; brutal; furibond; décha†né, mauvais, très; beaucoup
  • Dữ da

    dont la peau est facilement infectée
  • Dữ đòn

    qui aime à flanquer une rossée
  • Dự

    xem gạo dự, participer; prendre part à; assister à, se mêler à, (ít dùng) prévoir
  • Dự kiến

    prévoir, prévision
  • Dự liệu

    prévoir
  • Dự thí

    (từ cũ, nghĩa cũ) như dự thị
  • Dự thính

    assister comme auditeur libre, người dự thính, auditeur libre
  • Dự trữ

    faire une réserve; garder en réserve; stocker, réserve
  • Dự án

    projet
  • Dựa

    appuyer; adosser; accoter, reposer; fonder; baser, se référer; se prévaloir de; se réclamer de
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top