Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dụng cụ viên

(y học) instrumentiste

Xem thêm các từ khác

  • Dụng hiền

    (từ cũ, nghĩa cũ) utiliser les talents
  • Dụng học

    Pragmatique
  • Dụng tâm

    Avoir l\'intention de Intention; préméditation
  • Dụng võ

    (ít dùng) user de la violence; recourir à la force (nghĩa bóng) mettre son talent à l\'épreuve
  • Dụng ý

    Avoir l intention de; préméditer Intention; préméditation
  • Dứa dại

    (thực vật học) pandanus bộ dứa dại pandanales
  • Dức

    (tiếng địa phương) réprimander
  • Dứt

    Terminer; prendre fin; en finir; cesser
  • Dứt khoát

    Catégorique; sans appel; systématique; tranché; formel; exprès; bien arrêté Décidément
  • Dứt điểm

    En finir avec
  • Dừ đòn

    Như nhừ đòn
  • Dừa cạn

    (thực vật học) pervenche
  • Dừa nước

    (thực vật học) nipa
  • Dừng bút

    Terminer la lettre; cesser d\'écrire
  • Dừng bước

    S\'arrêter; suspendre sa marche; ne pas aller plus loin; faire halte
  • Dừng chân

    S arrêter; faire halte
  • Dử thính

    (thông tục) à n\'importe quel prix
  • Dửng dưng

    Indifférent; détaché
  • Dửng mỡ

    (thông tục) (cũng viết rửng mỡ) excité physiologiquement
  • Dữ dội

    Violent; intense; vif; aigu; furieux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top