Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Diêm dân

(ít dùng) salinier

Xem thêm các từ khác

  • Diêm dúa

    D\'une élégance trop recherchée
  • Diêm phủ

    (từ cũ, nghĩa cũ) séjour du roi des enfers; enfer; pandémonium
  • Diêm sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) soufre
  • Diêm tiêu

    (từ cũ, nghĩa cũ) salpêtre
  • Diêm trường

    (từ cũ, nghĩa cũ) salines; marais salant
  • Diêm vương

    Roi des enfers chầu diêm vương (thông tục) avaler son extrait de naissance; casser sa pipe
  • Diêm điền

    (từ cũ, nghĩa cũ) salines; marais salant
  • Diếc

    (tiếng địa phương) như nhiếc
  • Diếc móc

    (tiếng địa phương) như nhiếc móc
  • Diếp

    (thực vật học) (cũng nói rau diếp) laitue
  • Diếp cá

    (thực vật học) houttuynia
  • Diếp củ

    (thực vật học) tragopogon; salsifis
  • Diếp dại

    (thực vật học) laiteron
  • Diếp ma

    (thực vật học) laitue sauvage
  • Diếp xoăn

    (thực vật học) chicorée
  • Diềm bâu

    Calicot
  • Diềm cửa

    Cantonnière
  • Diềm mạch

    (giải phẩu học) frange vasculaire
  • Diều

    Mục lục 1 (động vật học) milan 2 Cerf-volant 3 (động vật học) jabot 4 Gésier (d\'insecte) (động vật học) milan Cerf-volant (động...
  • Diều hâu

    (động vật học) milan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top