Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Dung mạo

Physionomie

Xem thêm các từ khác

  • Dung nghi

    (ít dùng) attitude sérieuse
  • Dung nham

    (địa lý, địa chất) lave
  • Dung nhan

    Physionomie; mine
  • Dung nạp

    Admettre; accepter
  • Dung quang

    Belle physionomie; physionomie; faciès
  • Dung sai

    (kỹ thuật) tolérance
  • Dung tha

    Ne pas incriminer
  • Dung thân

    Se réfugier; trouver asile
  • Dung thứ

    Tolérer; excuser; pardonner
  • Dung tích

    Volume; capacité; jauge
  • Dung túng

    Laisser faire; tolérer; fermer les yeux sur
  • Dung tục

    Vulgaire
  • Dung độ

    (vật lý học, từ cũ, nghĩa cũ) point de fusion
  • Duy

    Seulement; rien que; thằng heo
  • Duy cảm

    (triết học) sensualiste thuyết duy cảm sensualisme
  • Duy danh

    (triết học) nominaliste thuyết duy danh nominalisme
  • Duy hiện tượng

    (triết học) phénoméniste chủ nghĩa duy hiện tượng phénoménisme
  • Duy hạnh phúc

    (triết học) eudémonique thuyết du hạnh phúc eudémonisme
  • Duy kỉ

    (triết học) égotique chủ nghĩa duy kỉ égotisme
  • Duy linh

    (triết học) spiritualiste chủ nghĩa duy linh spiritualisme
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top