Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Duy lí

(triết học) rationaliste
chủ nghĩa duy
rationalisme

Xem thêm các từ khác

  • Duy mĩ

    (triết học) esthète chủ nghĩa duy mĩ esthéticisme
  • Duy ngã

    (triết học) solipsiste thuyết duy ngã solipsisme
  • Duy nhất

    Seul; unique
  • Duy năng

    (triết học) énergétiste thuyết duy năng énergétisme
  • Duy thao tác

    Chủ nghĩa duy thao tác (tâm lý học) opérationnisme
  • Duy thực

    (triết học) réaliste chủ nghĩa duy thực réalisme
  • Duy trì

    Maintenir; entretenir
  • Duy tu

    Entretenir; procéder à l\'entretien
  • Duy tâm

    (triết học) idéaliste chủ nghĩa duy tâm idéalisme
  • Duy tân

    Moderniste
  • Duy vật

    (triết học) matérialiste chủ nghĩa duy vật matérialisme
  • Duy ý chí

    Volontariste thuyết duy ý chí volontarisme
  • Duyên

    Sort prédestiné; chance Union; lien conjugal; amour prédestiné Grâce; charme
  • Duyên cớ

    Cause; raison; motif
  • Duyên do

    Origine; cause
  • Duyên dáng

    Gracieux; charmant; élégant; avenant; vénuste
  • Duyên giang

    (ít dùng) riverain
  • Duyên hài

    (từ cũ, nghĩa cũ) accord conjugal; union conjugale
  • Duyên kiếp

    (từ cũ, nghĩa cũ) affinité originelle (transmise des existences antérieures, selon le bouddhisme)
  • Duyên nợ

    (từ cũ, nghĩa cũ) dette originelle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top