Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gàn quải

(từ cũ, nghĩa cũ) faire obstacle à; entraver

Xem thêm các từ khác

  • Gào

    Crier fort; brailler; hurler Réclamer à cor et à cri
  • Gào thét

    Crier à pleins poumons; hurler
  • Gàu

    Mục lục 1 (nông nghiệp) aube; godet; écope 2 Pelle (d\'une pelleteuse) 3 (cũng viết gầu) pellicule (du cuir chevelu) 4 (cũng viết gầu)...
  • Gàu dai

    Écope sans manche (et à quatre cordes)
  • Gàu sòng

    Écope à long manche (et suspendue à trois perches)
  • Gá bạc

    Như gá
  • Gá tiếng

    Se servir du nom de (quelqu\'un)
  • Gác

    Mục lục 1 Poser sur 2 Laisser reposer 3 Laisser de côté 4 Garder; être de garde; monter la garde; être en sentinelle; être en faction 5 Étage...
  • Gác bút

    Cesser d\'écrire; abandonner le métier d\'écrivain
  • Gác bếp

    Étagère au-dessus du foyer de la cuisine đồ gác bếp chose de peu d\'importance
  • Gác bỏ

    Laisser de côté
  • Gác chuông

    Clocher; (kiến trúc) campanile
  • Gác cổng

    Portier; concierge
  • Gác lửng

    Mezzanine
  • Gác mỏ

    (thông tục) n\'avoir pas de quoi manger
  • Gác núi

    Descendre déjà jusqu\'à la hauteur des montagnes (en parlant du soleil couchant)
  • Gác sân

    Terrasse
  • Gác thượng

    (kiến trúc) attique Grenier
  • Gác xếp

    Mansarde
  • Gái giang hồ

    Như gái đĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top