- Từ điển Việt - Pháp
Gáy
Mục lục |
(giải phẩu học) nuque
Xem cá gáy
(động vật học) chanter
Xem chim gáy; cu gáy
Xem thêm các từ khác
-
Gân
(giải phẩu học) tendon, tirant, (sinh vật học, sinh lý học) nervure (d'une feuille, d'une aile d'insecte), veine, (từ cũ, nghĩa cũ) nerf,... -
Gâu gâu
(onomatapée) cri du chien; aboiement -
Gây
créer; provoquer; susciter; occasionner; causer; amener; entra†ner, constituer peu à peu, cultiver, qui sent fortement l'odeur de la graisse -
Gây gổ
chercher querelle, agressif; querelleur -
Gã
type; gars; individu; compère -
Gãi
gratter -
Gãy
brisé; rompu; cassé; fracturé -
Gí
appliquer; coller, complètement à plat -
Gò
monticule; tertre; coteau, fa�onner à coups de marteau; marteler, contraindre; forcer, tirer (vers soi); tenir la bride courte; tenir la bride haute,... -
Gòn
(thực vật học) fromager; kapokier malais -
Góc tư
quartier -
Gô
xem gà gô, ligoter -
Gôm
gomme, (ít dùng) cosmétique -
Gôn
(thể dục thể thao) goal; but -
Gõ
(thực vật học, tiếng địa phương) sindora, frapper légèrement; tambouriner; pianoter; toquer, (y học) percuter, (kỹ thuật) retaper -
Gù
(tiếng địa phương) flacon (bouteille) à col court, bossu; vo‰té; gibbeux, roucouler, tiếng gù, roucoulement -
Găm
Épingler, garder secrètement; garder pour soi, Épingle (en bambou ou en métal) -
Găng
(thực vật học) randia, gant, très tendu, ardu, inflexible; intransigeant -
Găng tay
như găng -
Găng tây
(thực vật học) inga
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.