Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gãy gọn

Net et concis

Xem thêm các từ khác

  • Gãy vụn

    (sinh vật học, sinh lý học) comminutif
  • Quoi; que; quel Rien; quelque, chose
  • Gì gì

    D\'autres choses
  • Gìm

    (cũng viết dìm) immerger; submerger; noyer; engouffrer Passer sous silence; étouffer; classer (une réclamation...) Juguler; étouffer
  • Gìn

    (ít dùng) garder; conserver
  • Gìn giữ

    Prendre soin de; bien garder; bien conserver
  • Gò bó

    Astreindre; gêner; contraindre; enserrer; serrer les vis à (quelqu\'un) Contraint Tourmenté
  • Gò băng

    (địa lý, địa chất) hummock
  • Gò gẫm

    Peiner; s\'évertuer à
  • Gò má

    (giải phẩu học) pommette
  • Gò mộ

    Tertre funéraire; (khảo cổ học) galgal
  • Gò tóp

    (kỹ thuật) rétreindre (un tube)
  • Gò ép

    Forcer; contraindre
  • Gò đống

    Tertres; tumulus
  • Gòn gọn

    Xem gọn
  • Góc

    Angle Quartier (d\'un gâteau...) Coin
  • Góc bù

    (toán học) complément d\'un angle; angle complémentaire
  • Góc bẹt

    (toán học) angle plat
  • Góc cạnh

    (nghĩa bóng) angle; aspect
  • Góc khúc xạ

    (vật lý học) angle de réfraction
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top