Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gót son

(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) talons roses (d'une belle fille)

Xem thêm các từ khác

  • Gót sắt

    (nghĩa bóng) domination tyrannique (des envahisseurs...)
  • Gót tiên

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) pas (d\'une belle fille)
  • Gót đầu

    D\'un bout à l\'autre; du commencement à la fin
  • Gô cổ

    Như gô (avec l\'idée de menace)
  • Gông

    Cangue gông đóng tróng mang état de prisonnier
  • Gông cùm

    Cangue et entraves Mettre aux fers
  • Gõ kiến

    (động vật học) pic họ gõ kiến picidés
  • Gùi

    Porter dans une hotte Hotte
  • Gùn

    Crapaud (sur une étoffe)
  • Gùn ghè

    Faire le galant; flirter
  • Gùn gút

    Như bùn
  • Gút

    Crapaud (sur une étoffe)
  • Găn gắt

    Xem gắt
  • Găng cơm

    (thực vật học) génipa; génipape
  • Gơ-lu-xit

    (hóa học) glucide
  • Gươm

    Épée; sabre; glaive gươm kề cổ le couteau (le poignard) sur la gorge
  • Gươm giáo

    Armes blanches; armes
  • Gươm đao

    Armes blanches (nghĩa bóng) combats guerriers
  • Gương cầu

    (vật lý học) miroir sphérique
  • Gương hậu

    Rétroviseur (d\'une voiture)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top