Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gạnh

(tiếng địa phương) như ghẹ

Xem thêm các từ khác

  • Gạo

    (thực vật học) kapokier
  • Gả

    marier; donner en mariage; établir
  • Gảy

    retourner; faner, pincer
  • Gấc

    (thực vật học) momordique; pomme de merveille, đỏ như gấc, rouge comme un coq; rouge comme une pivoine
  • Gấm

    brocart, áo gấm đi đêm, luxe caché
  • Gấu

    (thông tục) mal élevé, ourlet, (động vật học) ours, cỏ gấu, cỏ gấu
  • Gấy

    se sentir pris de fièvre
  • Gầm

    espace situé au-dessous de, rugir; feuler, gronder, (thân mật) crier fort, như gằm
  • Gần

    près de; auprès de; à proximité de; non loin de; à deux pas de, presque, proche; voisin, Être d'un abord (facile; difficile)
  • Gần gặn

    tout proche
  • Gần gụi

    như gần gũi
  • Gầu

    xem gàu
  • Gầy

    maigre; sec, (tiếng địa phương) constituer peu à peu, cultiver
  • Gẫm

    méditer
  • Gẫu

    oiseux
  • Gậm

    như gầm, (tiếng địa phương) như gặm
  • Gập

    như gấp
  • Gật

    acquiescer (d'un signe de tête)
  • Gậy

    bâton; canne, bọ chó múa gậy, action gauche et inutile (terme de mépris)
  • Gậy gộc

    bâton; trique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top