Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ghi rõ

(luật học, pháp lý) explicite

Xem thêm các từ khác

  • Ghi tên

    S\'inscrire
  • Ghi tạc

    Graver dans la mémoire
  • Ghi âm

    Enregistrer
  • Ghi ý

    (ngôn ngữ học) idéographique
  • Ghim

    Épingle Liasse retenue par une épingle Épingler; piquer
  • Ghim băng

    Như kim băng
  • Ghiền

    (tiếng địa phương) như nghiền
  • Ghiền gập

    (tiếng địa phương) như nghiện ngập
  • Ghé gẩm

    S\'appuyer; prendre appui sur
  • Ghé lưng

    Se coucher provisoirement
  • Ghé mắt

    Regarder furtivement
  • Ghé tai

    Approcher (sa bouche) de l\'oreille (de quelqu\'un)
  • Ghé vai

    Tendre l\'épaule pour porter un fardeau Prendre en charge; prendre la responsabilité de
  • Ghém

    En salade
  • Ghép

    Mục lục 1 Assembler; joindre; réunir; accoler 2 (y học) transplanter; greffer 3 (nông nghiệp) enter; greffer 4 (ngôn ngữ học) composé Assembler;...
  • Ghép cặp

    (kỹ thuật) apparier (nông nghiệp) appareiller; apparier
  • Ghép mộng

    (kỹ thuật) goujonner
  • Ghép sau

    (ngôn ngữ học) enclitique
  • Ghép trước

    (ngôn ngữ học) proclitique
  • Ghép đôi

    Accoupler; coupler
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top