Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giám hộ

(luật học, pháp lý) tutelle
Tuteur

Xem thêm các từ khác

  • Giám khảo

    Examinateur bà giám khảo examinatrice
  • Giám lí

    Dòng giám lí (tôn giáo) méthodisme
  • Giám mã

    (sử học) écuyer
  • Giám mục

    (tôn giáo) évêque chức giám mục épiscopat; dignité épiscopale tòa giám mục évêché
  • Giám ngục

    Surveillant de prison; gardien de prison; geôlier; (nghĩa xấu) garde-chiourme
  • Giám quốc

    (từ cũ, nghĩa cũ) président de la république
  • Giám sinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) étudiant au collège national
  • Giám sát

    Contrôler; surveiller; superviser viên giám sát contrôleur; surveillant; superviseur
  • Giám thị

    Surveillant
  • Giám thủ

    (ít dùng) gardien
  • Giám định

    Expertiser sự giám định expertise
  • Giám đốc

    Directeur
  • Giám đốc thẩm

    (luật học, pháp lý) juridiction de contrôle
  • Gián cách

    Interrompu Intermittent
  • Gián hoặc

    (từ cũ, nghĩa cũ) au cas où Peut-être; probablement
  • Gián nghị

    (từ cũ, nghĩa cũ) faire des remontrances au roi
  • Gián phân

    (sinh vật học, sinh lý học) mitose
  • Gián quan

    (sử học) censeur (chargé de faire des remontrances au roi)
  • Gián thu

    Thuế gián thu impôts indirects; contributions indirectes
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top