- Từ điển Việt - Pháp
Giả của
(từ cũ, nghĩa cũ) rendre les cadeaux de fian�ailles et divorcer d'avec son mari
Xem thêm các từ khác
-
Giả da
Vải giả da moleskine -
Giả danh
Sous un faux nom Soi-disant -
Giả dạng
Se déguiser Giả dạng ăn mày se déguiser en mendiant -
Giả hiệu
Faux; falsifié; frelaté; de pacotille -
Giả hợp kim
(kỹ thuật) pseudo-alliage -
Giả lời
(tiếng địa phương) như trả lời -
Giả mạo
Falsifier; contrefaire; truquer; adultérer (luật học, pháp lý) supposer Faux -
Giả ngơ
Fermer les yeux sur -
Giả nhân giả nghĩa
Hypocrite; tartufe -
Giả thiết
Supposer Supposition -
Giả thuyết
Hypothèse -
Giả thác
Donner un faux prétexte -
Giả trang
Se travestir; se déguiser cuộc khiêu vũ giả trang bal déguisé -
Giả trá
Faux; malhonnête -
Giả tuần hoàn
(vật lý học) pseudo-périodique -
Giả túc
(động vật học) pseudopode -
Giả tạo
Affecté; factice; artificiel; faux; emprunté; étudié -
Giả tỉ
(từ cũ, nghĩa cũ) như giả sử -
Giả vờ
Faire semblant de; simuler; feindre; faire mine de; affecter -
Giả điếc
Faire la sourde oreille giả câm giả điếc faire semblant de ne rien savoir
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.