Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Giai đoạn

Stade; étape; épisode
đốt cháy giai đoạn
br‰ler les étapes

Xem thêm các từ khác

  • Giam

    Enfermer; détenir; interner tự giam mình s\'enfermer; se claustrer; se clo†trer; se murer; se confiner
  • Giam cấm

    Séquestrer; écrouer; claustrer; clo†trer
  • Giam cứu

    (luật học, pháp lý) détention à fin d\'enquête; détention préventive
  • Giam giữ

    Détenir; séquestrer; interner
  • Giam hãm

    Confiner; reléguer
  • Giam lỏng

    Astreindre à une résidence surveillée
  • Gian

    Pièce; travée Malhonnête; déloyal; fourbe; faux Malfaiteur
  • Gian bào

    (sinh vật học, sinh lý học) intercellulaire
  • Gian băng

    (địa lý, địa chất) interglaciaire
  • Gian chí tuyến

    (địa lý, địa chất) intertropical
  • Gian cơ

    (giải phẩu học) intermusculaire
  • Gian dâm

    Avoir des relations sexuelles illégales
  • Gian dối

    Malhonnête; déloyal
  • Gian giảo

    Fourbe thói gian giảo fourberie
  • Gian hiểm

    Sournois et dangereux
  • Gian hàm

    (giải phẩu học) intermaxillaire
  • Gian hàng

    Stand; rayon
  • Gian hùng

    Perfide; sournois
  • Gian khổ

    Pénible et malheureux
  • Gian khớp

    (giải phẩu học) interarticulaire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top