Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Goòng bằng

Lorry

Xem thêm các từ khác

  • Gu

    Go‰t
  • Guốc

    Sabot (kỹ thuật) mâchoire
  • Guốc chẵn

    (động vật học) artiodactyle
  • Guốc lẻ

    (động vật học) périssodactyle
  • Guồng

    (ngành dệt) dévidoir (nông nghiệp) noria; roue à palettes; roue hydraulique
  • Guồng máy

    Mécanisme; machine
  • Mục lục 1 Coq; poule; poulet 2 (thể dục thể thao) coq 3 Xem cỏ gà 4 Aider quelqu\'un (pour le tirer d\'embarras) Coq; poule; poulet (thể...
  • Gà chọi

    Coq de combat
  • Gà con

    Poussin bu gà con poussinière
  • Gà cát

    (động vật học) ganga
  • Gà cỏ

    (động vật học) gelinotte
  • Gà giò

    Coquelet; cochet; poulet
  • Gà gáp

    Premier chant du coq; pointe du jour
  • Gà gô

    (động vật học) perdrix; francolin gà gô đen tétras; coq de bruyère
  • Gà gật

    Sommeilleux
  • Gà hoa

    Coq non châtré
  • Gà lôi

    (động vật học) faisan gà lôi con faisandeau; faisanneau
  • Gà mái

    Poule
  • Gà mái ghẹn

    Jeune poule formée (qui va faire ses premiers oeufs)
  • Gà mờ

    (thông tục) qui ne voit pas clair (thân mật) ignare; abruti
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top