Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hé nắng

Éclaircie

Xem thêm các từ khác

  • Hé răng

    Ouvrir à peine la bouche không hé răng ne souffler mot
  • Héc-ta

    Hectare
  • Héo hon

    Languir
  • Héo mòn

    Dépérir; languir
  • Héo queo

    Desséché et recroquevillé
  • Héo quắt

    (thực vật học) marcescent
  • Héo ruột

    Attristé; désolé héo gan héo ruột héo ruột (sens plus fort)
  • Héo đầu ruồi

    Débonneter (en parlant de certains fruits en formation)
  • Hét

    Crier à tue-tête; hurler (động vật học) merle noir muốn ăn hét phải đào giun pour manger la noix, il faut casser la coque; pour avoir...
  • Hênh hếch

    Xem hếch
  • Franc (en parlant d\'un rire)
  • Hì hà hì hục

    Xem hì hục
  • Hì hục

    D\'ahan; d\'arrache-pied
  • Hì hụp

    Se plonger et se replonger à plusieurs reprises dans l eau
  • Hình

    Mục lục 1 Forme 2 Image 3 Figure 4 Effigie 5 (nói tắt của hình học) géométrie 6 (luật học, pháp lý) pénal Forme Image Figure Effigie...
  • Hình bao

    (toán học) enveloppe
  • Hình bình hành

    (toán học) parallélogramme
  • Hình bóng

    Silhouette
  • Hình bầu dục

    (toán học) ovale
  • Hình bộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère de la justice hình bộ thượng thư (từ cũ, nghĩa cũ) ministre de la justice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top