Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Hù dọa

Menacer; intimider par des menaces

Xem thêm các từ khác

  • Hùm

    (động vật học) tigre miệng hùm nọc rắn endroit dangereux; lieu mal famé
  • Hùm beo

    Tigre et panthère; bêtes féroces (nghĩa bóng) personnes cruelles
  • Hùn vốn

    (thương nghiệp) commanditer hội buôn hùn vốn société en commandite
  • Hùng biện

    Éloquent; chrysologue; chrysostome
  • Hùng cường

    Puissant
  • Hùng cứ

    Occuper en souverain; régner sur
  • Hùng dũng

    Brave; vaillant; plein de vaillance
  • Hùng hoàng

    (địa lý, địa chất) réalgar
  • Hùng hậu

    Puissant
  • Hùng hồn

    Éloquent
  • Hùng hổ

    (nghĩa xấu) violent et brutal
  • Hùng hục

    S\'adonner sans relâche à; s\'appliquer avec constance à
  • Hùng khí

    (ít dùng) force morale (thực vật học) anthéridie
  • Hùng tráng

    Magnifique; puissant; viril
  • Hùng tài

    Talent éminent
  • Hùng tâm

    Grandeur d\'âme; magnanimité
  • Hùng vĩ

    Grandiose (âm nhạc) maestoso
  • Hú hoạ

    Au hasard; à l\'aventure
  • Hú hí

    S\'entretenir ga†ment et intimement
  • Hú hồn

    (tôn giáo) évoquer les âmes des morts hú hồn hú vía hú vía hú vía
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top